Có 2 kết quả:

自顧自 zì gù zì ㄗˋ ㄍㄨˋ ㄗˋ自顾自 zì gù zì ㄗˋ ㄍㄨˋ ㄗˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

each minding his own business

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

each minding his own business

Bình luận 0